Characters remaining: 500/500
Translation

hỗn tạp

Academic
Friendly

Từ "hỗn tạp" trong tiếng Việt có nghĩasự lẫn lộn, pha trộn của nhiều thứ khác nhau, không sự sắp xếp hay phân loại rõ ràng. Khi nói "hỗn tạp", người ta thường chỉ đến một tình huống, sự việc hoặc một đối tượng chứa đựng nhiều yếu tố khác nhau, gây cảm giác không đồng nhất, không trật tự.

dụ sử dụng từ "hỗn tạp":
  1. Trong ngữ cảnh đời sống:

    • "Trong bữa tiệc hôm qua, đồ ăn thật sự hỗn tạp, từ món Âu đến món Á, không chủ đề nào rõ ràng."
    • đây, "hỗn tạp" diễn tả sự pha trộn nhiều loại món ăn khác nhau không sự đồng nhất.
  2. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "Nền văn hóathành phố này rất hỗn tạp, sự giao thoa của nhiều dân tộc phong tục tập quán."
    • đây, từ "hỗn tạp" ám chỉ sự đa dạng văn hóa, nơi nhiều yếu tố văn hóa khác nhau cùng tồn tại.
  3. Trong ngữ cảnh âm nhạc:

    • "Album mới của ca này rất hỗn tạp, bao gồm nhiều thể loại như pop, rock, jazz."
    • đây, "hỗn tạp" cho thấy sự đa dạng trong các thể loại âm nhạc album mang lại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tình hình chính trị hiện nay khá hỗn tạp, khi nhiều nhóm lợi ích đang tranh giành quyền lực."
    • đây, "hỗn tạp" được dùng để chỉ sự phức tạp không rõ ràng trong bối cảnh chính trị.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Hỗn loạn": thường chỉ trạng thái không trật tự, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, dụ: "Tình hình giao thông giờ cao điểm rất hỗn loạn."
  • "Hỗn hợp": thường dùng để chỉ một sự kết hợp giữa nhiều thành phần, nhưng có thể sự phân loại, dụ: "Đây một hỗn hợp các loại hạt dinh dưỡng."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • "Lẫn lộn": cũng chỉ sự không rõ ràng, nhưng thường nhấn mạnh vào sự trộn lẫn không thể phân biệt được.
  • "Pha trộn": thường dùng để chỉ sự kết hợp một cách chủ đích, dụ: "Món salad này được pha trộn nhiều loại rau củ."
  • "Đa dạng": chỉ sự phong phú về mặt chủng loại, nhưng không nhất thiết lẫn lộn, dụ: "Thư viện một bộ sưu tập đa dạng về sách."
Từ liên quan:
  • "Sự hỗn tạp": danh từ chỉ trạng thái của việc hỗn tạp.
  • "Hỗn tạp hóa": động từ chỉ hành động khiến cho một cái đó trở nên hỗn tạp hơn.
  1. Lẫn lộn nhiều thứ.

Comments and discussion on the word "hỗn tạp"