Từ "hỗn tạp" trong tiếng Việt có nghĩa là sự lẫn lộn, pha trộn của nhiều thứ khác nhau, không có sự sắp xếp hay phân loại rõ ràng. Khi nói là "hỗn tạp", người ta thường chỉ đến một tình huống, sự việc hoặc một đối tượng chứa đựng nhiều yếu tố khác nhau, gây cảm giác không đồng nhất, không có trật tự.
Ví dụ sử dụng từ "hỗn tạp":
"Trong bữa tiệc hôm qua, đồ ăn thật sự hỗn tạp, từ món Âu đến món Á, không có chủ đề nào rõ ràng."
Ở đây, "hỗn tạp" diễn tả sự pha trộn nhiều loại món ăn khác nhau mà không có sự đồng nhất.
"Nền văn hóa ở thành phố này rất hỗn tạp, có sự giao thoa của nhiều dân tộc và phong tục tập quán."
Ở đây, từ "hỗn tạp" ám chỉ sự đa dạng văn hóa, nơi có nhiều yếu tố văn hóa khác nhau cùng tồn tại.
"Album mới của ca sĩ này rất hỗn tạp, bao gồm nhiều thể loại như pop, rock, jazz."
Ở đây, "hỗn tạp" cho thấy sự đa dạng trong các thể loại âm nhạc mà album mang lại.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
"Hỗn loạn": thường chỉ trạng thái không có trật tự, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ví dụ: "Tình hình giao thông giờ cao điểm rất hỗn loạn."
"Hỗn hợp": thường dùng để chỉ một sự kết hợp giữa nhiều thành phần, nhưng có thể có sự phân loại, ví dụ: "Đây là một hỗn hợp các loại hạt dinh dưỡng."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
"Lẫn lộn": cũng chỉ sự không rõ ràng, nhưng thường nhấn mạnh vào sự trộn lẫn mà không thể phân biệt được.
"Pha trộn": thường dùng để chỉ sự kết hợp một cách có chủ đích, ví dụ: "Món salad này được pha trộn nhiều loại rau củ."
"Đa dạng": chỉ sự phong phú về mặt chủng loại, nhưng không nhất thiết lẫn lộn, ví dụ: "Thư viện có một bộ sưu tập đa dạng về sách."
Từ liên quan: